Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tri tình

Academic
Friendly

Từ "tri tình" trong tiếng Việt có nghĩa là "hiểu tình hình" hoặc "hiểu tình cảnh". Khi nói về "tri tình", chúng ta thường nhấn mạnh đến việc nắm bắt nhận thức đúng về một vấn đề, hoàn cảnh hoặc cảm xúc của người khác.

Giải thích chi tiết:
  • "Tri" có nghĩa là "hiểu", "biết", "nhận thức".
  • "Tình" có nghĩa là "tình hình", "tình cảnh", hoặc "cảm xúc".
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Để giải quyết vấn đề này, bạn cần tri tình về hoàn cảnh của từng người liên quan."
    • (Để giải quyết vấn đề này, bạn cần hiểu tình cảnh của từng người liên quan.)
  2. Trong công việc:

    • "Nhà quản lý cần tri tình về tình hình thị trường để đưa ra quyết định đúng đắn."
    • (Nhà quản lý cần hiểu tình hình thị trường để đưa ra quyết định đúng đắn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính trị hoặc xã hội, "tri tình" có thể được dùng để chỉ việc nắm bắt tâm tư của quần chúng, dụ:
    • "Các nhà lãnh đạo cần tri tình về nguyện vọng của người dân để xây dựng chính sách phù hợp."
    • (Các nhà lãnh đạo cần hiểu nguyện vọng của người dân để xây dựng chính sách phù hợp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Tri thức: "Tri thức" cũng ý nghĩa tương tự nhưng thường ám chỉ đến kiến thức tổng quát hơn.
  • Tri giác: Đề cập đến việc nhận thức hoặc cảm nhận về một sự vật, hiện tượng cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hiểu biết: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường không nhấn mạnh đến tình huống cụ thể.
  • Nhận thức: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Kết luận:

"Tri tình" một từ ngữ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp người nói thể hiện sự nhạy bén tinh tế trong việc hiểu biết về tình huống cảm xúc của người khác.

  1. Hiểu tình hình, tình cảnh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tri tình"